Chinese to Vietnamese

How to say 等你吃完水果,我们就休息了哦 in Vietnamese?

Khi bạn hoàn thành ăn trái cây, chúng tôi sẽ có một phần còn lại

More translations for 等你吃完水果,我们就休息了哦

等一下,我们吃完了就回  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, well go back when were done
你们吃完以后就上去休息吧,我先过去了  🇨🇳🇬🇧  After you finish eating, go up to rest, I passed first
等你休息了我给你做好吃的  🇨🇳🇬🇧  Wait till you rest and Ill make you a good meal
哦,我们就不吃了  🇨🇳🇬🇧  Oh, we wont eat
哦,要休息  🇨🇳🇬🇧  Oh, take a break
吃饱了你就回去休息吧!  🇨🇳🇬🇧  When youre full, go back to rest
吃完晚饭回去好好休息休息  🇨🇳🇬🇧  Go back to have a good rest after dinner
你休息。我也是休息了  🇨🇳🇬🇧  You rest. Im resting, too
累了就休息  🇨🇳🇬🇧  Rest when youre tired
累了就休息  🇨🇳🇬🇧  Rest when you are tired
如果不需要我就要休息了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a break if I dont need me
我一会就去吃饭,吃完马上回去等你,你等我消息  🇨🇳🇬🇧  Ill go to dinner soon, eat immediately go back to wait for you, you wait for my news
你们休息,我先走了  🇨🇳🇬🇧  You rest, Ill go first
我以为你15号休息了,23号就不休息了!  🇨🇳🇬🇧  I thought youd be off on the 15th, and ill not rest on the 23rd
我休息了  🇨🇳🇬🇧  Im off
那你早点休息哦  🇨🇳🇬🇧  Then youll have a good break earlier
我早就吃完了  🇨🇳🇬🇧  Ive already eaten
我们很快就吃完了,吃完了,我们马上就回去,好吗  🇨🇳🇬🇧  Well soon eat, well eat, well be right back, okay
Lack 休息完你来Hamdan代替Rous休息  🇨🇳🇬🇧  Lack rests you to Hamdan instead of Rous
我休息了,你们玩开心  🇨🇳🇬🇧  Im resting, youre having fun

More translations for Khi bạn hoàn thành ăn trái cây, chúng tôi sẽ có một phần còn lại

Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks