等一下,我们吃完了就回 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, well go back when were done | ⏯ |
你们吃完以后就上去休息吧,我先过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 After you finish eating, go up to rest, I passed first | ⏯ |
等你休息了我给你做好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you rest and Ill make you a good meal | ⏯ |
哦,我们就不吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, we wont eat | ⏯ |
哦,要休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, take a break | ⏯ |
吃饱了你就回去休息吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre full, go back to rest | ⏯ |
吃完晚饭回去好好休息休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to have a good rest after dinner | ⏯ |
你休息。我也是休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 You rest. Im resting, too | ⏯ |
累了就休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest when youre tired | ⏯ |
累了就休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest when you are tired | ⏯ |
如果不需要我就要休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a break if I dont need me | ⏯ |
我一会就去吃饭,吃完马上回去等你,你等我消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to dinner soon, eat immediately go back to wait for you, you wait for my news | ⏯ |
你们休息,我先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 You rest, Ill go first | ⏯ |
我以为你15号休息了,23号就不休息了! 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought youd be off on the 15th, and ill not rest on the 23rd | ⏯ |
我休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off | ⏯ |
那你早点休息哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll have a good break earlier | ⏯ |
我早就吃完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already eaten | ⏯ |
我们很快就吃完了,吃完了,我们马上就回去,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well soon eat, well eat, well be right back, okay | ⏯ |
Lack 休息完你来Hamdan代替Rous休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Lack rests you to Hamdan instead of Rous | ⏯ |
我休息了,你们玩开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im resting, youre having fun | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |