Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang chờ khách hàng in Chinese?

我在等我的客户

More translations for Tôi đang chờ khách hàng

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 我在等我的客户

我的客户在这里  🇨🇳🇬🇧  My client is here
我们的客户  🇨🇳🇬🇧  Our customers
祝我的客户,以及我的客户的客户,平安夜快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas Eve to my clients, as well as my customers
稍等一下,我问下我的客户  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, I asked my client
潜在的客户  🇨🇳🇬🇧  Potential customers
我有客户在商铺  🇨🇳🇬🇧  I have clients in the shop
我的客户还没有回复我,等客户回复我了,我再过来买  🇨🇳🇬🇧  My customer has not replied to me, and so the customer replied to me, I come to buy
我的客户在要求订货  🇨🇳🇬🇧  My customer is asking for an order
好的,我在跟客户谈谈  🇨🇳🇬🇧  Okay, Im talking to the client
潜在客户  🇨🇳🇬🇧  Leads
感谢我的客户们  🇨🇳🇬🇧  Thanks to my clients
她是我们的客户  🇨🇳🇬🇧  Shes our client
这不是我的客户  🇨🇳🇬🇧  This is not my client
我在和客户签合同  🇨🇳🇬🇧  Im signing a contract with a customer
客户介绍客户  🇨🇳🇬🇧  Customer Introduction to Customers
祝我的客户,以及我客户的客户,以及亲爱的大家,平安夜快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas Eve to my clients, as well as my clients, and dear ones
祝我的客户,以及我的客户的客户,以及亲爱的大家,平安夜快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas Eve to my clients, as well as my clients, and dear ones
客户  🇨🇳🇬🇧  Customer
实现在客户  🇨🇳🇬🇧  Implementation in the customer
客户转介绍客户  🇨🇳🇬🇧  Customer referral to the customer