Chinese to Vietnamese

How to say 我要装衣服 in Vietnamese?

Tôi sẽ được mặc quần áo

More translations for 我要装衣服

我要买衣服  🇨🇳🇬🇧  I want to buy clothes
我要洗衣服  🇨🇳🇬🇧  I want to wash my clothes
我要换衣服  🇨🇳🇬🇧  I need to change my clothes
我只要衣服  🇨🇳🇬🇧  All I need is clothes
服装要求  🇨🇳🇬🇧  Clothing requirements
衣服衣服  🇨🇳🇬🇧  Clothes
我要去洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Im going to wash my clothes
我要黑色衣服  🇨🇳🇬🇧  I want black clothes
我要脱衣服了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take off my clothes
洗衣服,洗衣服,洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash clothes, wash clothes, wash clothes
我想要很多衣服  🇨🇳🇬🇧  I want a lot of clothes
要两件衣服  🇨🇳🇬🇧  Two clothes
需要洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Need to wash clothes
衣服要洗了  🇨🇳🇬🇧  The clothes are going to be washed
服装  🇨🇳🇬🇧  Clothing
我的衣服  🇨🇳🇬🇧  My clothes
我穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Im dressed
我洗衣服  🇨🇳🇬🇧  I do my laundry
衣服  🇨🇳🇬🇧  Clothes
衣服  🇨🇳🇬🇧  clothes

More translations for Tôi sẽ được mặc quần áo

Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu