Vietnamese to Chinese

How to say Tôi rất dễ khóc. Lớn tiếng 1 xíu là tôi sẽ khóc in Chinese?

我很容易哭。大1位我会哭

More translations for Tôi rất dễ khóc. Lớn tiếng 1 xíu là tôi sẽ khóc

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel

More translations for 我很容易哭。大1位我会哭

我很想哭  🇨🇳🇬🇧  I want to cry
我哭  🇨🇳🇬🇧  Im crying
Sweet potato for breakfast[大哭][大哭]  🇨🇳🇬🇧  Sweet potato for breakfast (crying
我哭了  🇨🇳🇬🇧  I cried
我想哭  🇨🇳🇬🇧  I want to cry
很容易很容易  🇨🇳🇬🇧  Its easy
哭  🇨🇳🇬🇧  Cry
我笑哭了  🇨🇳🇬🇧  I laughed and cried..
使我哭泣  🇨🇳🇬🇧  Make me cry
我快哭了  🇨🇳🇬🇧  Im going to cry
昨天我哭了,眼睛哭肿了  🇨🇳🇬🇧  Yesterday I cried and my eyes were swollen
哭喊  🇨🇳🇬🇧  Cry
哭了  🇨🇳🇬🇧  cried
不哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
别哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
哭的@  🇨🇳🇬🇧  Crying
哭泣  🇨🇳🇬🇧  Cry
哭了  🇨🇳🇬🇧  I cried
哭墙  🇨🇳🇬🇧  Wailing Wall
哭的  🇨🇳🇬🇧  Crying