今天跟你一起过来的,是上次跟你一起来过的那个朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I came with you today, was the friend you came with last time | ⏯ |
刚进来的那个美女跟你一起的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the beautiful woman who just came in with you | ⏯ |
那是韩国的一个品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a Korean brand | ⏯ |
是跟你一个国家的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a country with you | ⏯ |
韩国男团 🇨🇳 | 🇬🇧 Korean Mens League | ⏯ |
我们是跟团来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were with the group | ⏯ |
你来自韩国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Korea | ⏯ |
那个团有导游跟着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a guide in that group | ⏯ |
那你是会选择跟团还是一个人去旅行,还是跟你朋友一起呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So do you choose to travel with a group or a person, or with your friends | ⏯ |
所以你是跟团的对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre with the regiment, right | ⏯ |
哦,你一个人来的,还是跟朋友一起来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, did you come alone, or with a friend | ⏯ |
这个是跟牛奶一起冲来吃的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this to be eaten with milk | ⏯ |
你们是三个人过来,还是跟团 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you three people coming, or are you with the group | ⏯ |
你带一个团队过来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You bring a team to China | ⏯ |
你是韩国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Korean | ⏯ |
这个是韩国的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is Korean | ⏯ |
你们是跟着印度的旅游团来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come with a tour group from India | ⏯ |
你跟你的家人一起在那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you there with your family | ⏯ |
我想跟你一起说韩语 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to speak Korean with you | ⏯ |
你有朋友跟你一起过来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a friend to come with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |