干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheers | ⏯ |
干杯 🇭🇰 | 🇬🇧 Cheers | ⏯ |
干杯,你随意 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheers, youre free | ⏯ |
瑞克,你对一杯酒跟我和你干杯好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Rick, would you like a glass of wine with me | ⏯ |
今天晚上要干你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do it for you this evening | ⏯ |
来干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and have a drink | ⏯ |
干一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a drink | ⏯ |
你晚上干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do at night | ⏯ |
我们一起干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a drink together | ⏯ |
干邑酒杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cognac | ⏯ |
开心干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy toast | ⏯ |
昨晚我们干什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What did we do last night | ⏯ |
我教你怎么干杯?好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill teach you how to drink? All right | ⏯ |
我朋友准备和你干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends going to have a drink with you | ⏯ |
对着手机,跟你一起干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 On your phone, toast with you | ⏯ |
你晚上干什么去 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do at night | ⏯ |
我晚上跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you that night | ⏯ |
谢谢,我们干杯吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, lets have a drink | ⏯ |
我们一起来干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a drink together | ⏯ |
晚上你想看到我,你想干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to see me at night, what do you want to do | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
烤面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Toast | ⏯ |
吐司 🇨🇳 | 🇬🇧 Toast | ⏯ |
土司 🇨🇳 | 🇬🇧 Toast | ⏯ |
敬酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Toast | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
三色吐司面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Tricolor toast | ⏯ |
棕色吐司 🇨🇳 | 🇬🇧 Brown toast | ⏯ |
开心干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy toast | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
超级QQ,土司 🇨🇳 | 🇬🇧 Super QQ, Toast | ⏯ |
全麦土司 🇨🇳 | 🇬🇧 Whole-wheat toast | ⏯ |
饮杯为是几 🇭🇰 | 🇬🇧 Whats the toast | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |