Vietnamese to Chinese

How to say Li Xiaomei đang chờ bạn trả lời tin nhắn in Chinese?

李晓梅等你回复留言

More translations for Li Xiaomei đang chờ bạn trả lời tin nhắn

Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
黄小妹  🇨🇳🇬🇧  Huang Xiaomei
邓小梅  🇨🇳🇬🇧  Deng Xiaomei
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Li Ming  🇨🇳🇬🇧  Li Ming
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
李白丽的丽  🇨🇳🇬🇧  Li Bailis Li
李华,李华,李华  🇨🇳🇬🇧  Li Hua, Li Hua, Li Hua
锡渣捞出来  🇨🇳🇬🇧  Tin slag out
李丽有病  🇨🇳🇬🇧  Li Li is ill
따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지  🇨🇳🇬🇧  . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . .

More translations for 李晓梅等你回复留言

看到留言请回复  🇨🇳🇬🇧  Please reply when you see a message
你可以留言给她,明天会回复你  🇨🇳🇬🇧  You can leave a message for her and ill get back to you tomorrow
因为你刚刚没有回复我单留言  🇨🇳🇬🇧  Because you just didnt reply to my single message
你把我一个人留下来,等你回复  🇨🇳🇬🇧  You leave me alone, wait ingres back
等待你的回复  🇨🇳🇬🇧  Waiting for your reply
请回复我如果看到我的留言  🇨🇳🇬🇧  Please reply to me if you see my message
留言  🇨🇳🇬🇧  Message
李晓英  🇨🇳🇬🇧  Li Xiaoying
李晓莲  🇨🇳🇬🇧  Li Xiaolian
李晓聪你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Li Xiao-chung
如果您忙完看到留言,请回复我  🇨🇳🇬🇧  If youre busy and see a message, please reply to me
请回复给我如果看到我的留言  🇨🇳🇬🇧  Please reply to me if you see my message
我等着你的回复  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for your reply
等领导回复  🇨🇳🇬🇧  Wait for the leader to reply
我留言给你  🇨🇳🇬🇧  Ill leave you a message
给你留言了  🇨🇳🇬🇧  I left you a message
请留言  🇨🇳🇬🇧  Please leave a message
留言者  🇨🇳🇬🇧  Message-maker
那我等待你的回复  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait for your reply
等待您的回复  🇨🇳🇬🇧  Waiting for your reply