还有前面的座位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a seat in front | ⏯ |
还有座位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any seats | ⏯ |
还有座位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a seat | ⏯ |
外面有留位了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a place outside | ⏯ |
楼上有座位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a seat upstairs | ⏯ |
没有座位 🇨🇳 | 🇬🇧 No seats | ⏯ |
靠后面的座位 🇨🇳 | 🇬🇧 Next to the back seat | ⏯ |
座位 🇨🇳 | 🇬🇧 seat | ⏯ |
座位 🇨🇳 | 🇬🇧 Seat | ⏯ |
带座外球面轴承 🇨🇳 | 🇬🇧 Strap outer sphere bearings | ⏯ |
外球面带座轴承 🇨🇳 | 🇬🇧 Outer sphere strap bearing | ⏯ |
外面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Outside | ⏯ |
有其他座位可以做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other seats available | ⏯ |
你好,有靠窗的座位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a window seat | ⏯ |
座位号 🇨🇳 | 🇬🇧 Seat No | ⏯ |
换座位 🇨🇳 | 🇬🇧 Change your seat | ⏯ |
空座位 🇨🇳 | 🇬🇧 Empty seats | ⏯ |
这座位有人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres someone in this seat | ⏯ |
这些座位面朝前方 🇨🇳 | 🇬🇧 These seats face forward | ⏯ |
靠前面一点的座位 🇨🇳 | 🇬🇧 A seat a little ahead | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |