Chinese to Vietnamese

How to say 把你的住址写在这里,在中国的住址 in Vietnamese?

Viết địa chỉ của bạn ở đây, tại Trung Quốc

More translations for 把你的住址写在这里,在中国的住址

在义乌的住址  🇨🇳🇬🇧  Address in Yiwu
地址可以写你住的地址啊  🇨🇳🇬🇧  The address can write the address you live in
你住的酒店地址在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the hotel address you are stayed in
请把地址写在这  🇨🇳🇬🇧  Please write down the address here
在中国的地址  🇨🇳🇬🇧  Address in China
你的英文住址  🇨🇳🇬🇧  Your English address
儿子的住址  🇨🇳🇬🇧  My sons address
我的新住址  🇨🇳🇬🇧  My new address
家庭住址  🇨🇳🇬🇧  Home address
地址多写中国  🇨🇳🇬🇧  Address write more China
住在中国  🇨🇳🇬🇧  Live in China
住在中国  🇨🇳🇬🇧  Living in China
新加坡住在哪里?请根据提供的住宿址:77CLOVERAVI  🇨🇳🇬🇧  Where do you live in Singapore?Please depending on the accommodation providedAddress: 77CLOVERAVI
居住在中国  🇨🇳🇬🇧  Living in China
他住在中国  🇨🇳🇬🇧  He lives in China
我住在中国  🇨🇳🇬🇧  I live in China
你的家居住在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Does your family live in China
那你在中国哪里居住  🇨🇳🇬🇧  So where do you live in China
地址在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the address
地址在那里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the address

More translations for Viết địa chỉ của bạn ở đây, tại Trung Quốc

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc