Chinese to Vietnamese

How to say 离市区近一点的酒店 in Vietnamese?

Khách sạn gần gũi hơn với thành phố

More translations for 离市区近一点的酒店

在市区酒店吗  🇨🇳🇬🇧  In a downtown hotel
离这儿最近的酒店  🇨🇳🇬🇧  The nearest hotel here
酒店附近市场  🇨🇳🇬🇧  Near-hotel markets
有两个地方,一个在市区,另一个离市区有点远  🇨🇳🇬🇧  There are two places, one in the city and the other a little far from the city
上岛之后离酒店近吗  🇨🇳🇬🇧  Is it near the hotel after going to the island
离开酒店  🇨🇳🇬🇧  Leave the hotel
请问几点离开酒店  🇨🇳🇬🇧  What time to leave the hotel
酒店附近  🇨🇳🇬🇧  Near the hotel
靠近市区的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Near the city
距离这里最近的酒店离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the nearest hotel here
离福田市场近  🇨🇳🇬🇧  Close to Fukuda Market
离的近  🇨🇳🇬🇧  Close
我想要离舞台近一点的  🇨🇳🇬🇧  I want to be closer to the stage
离酒店有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from the hotel
我离你酒店远  🇨🇳🇬🇧  Im far from your hotel
离酒店远不远  🇨🇳🇬🇧  Not far from the hotel
近一点的  🇨🇳🇬🇧  Closer
我们酒店离机场已经很近了  🇨🇳🇬🇧  Our hotel is close to the airport
这个酒店很近很近  🇨🇳🇬🇧  The hotel is very close
市区  🇨🇳🇬🇧  urban district

More translations for Khách sạn gần gũi hơn với thành phố

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks