Chinese to Vietnamese

How to say 你一个人来的吗 in Vietnamese?

Bạn đã đến một mình

More translations for 你一个人来的吗

你一个人来的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come alone
一个人来的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come alone
你是一个人来的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you alone
你一个人过来的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come here alone
一个人过来的吗  🇨🇳🇬🇧  A man here
你一个人来河南吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to Henan alone
你一个人过来了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come alone
你一个人来中国吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to China alone
你一个人来  🇨🇳🇬🇧  Youre alone
你一个人住的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live alone
你一个人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you alone
请问一下,你是一个人来玩的吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, are you alone
一个人来仰光吗  🇨🇳🇬🇧  A man to Yangon
一个人来  🇨🇳🇬🇧  A man to come
你一个人来中国留学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you alone to study in China
您是一个人来中国的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a person to come to China
给你一个人吗  🇨🇳🇬🇧  Give you a man
你一个人住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live alone
就你一个人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you alone
一个人吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you eat it alone

More translations for Bạn đã đến một mình

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English