Vietnamese to Chinese

How to say Kỷ niệm bầu không khí của Lễ hội in Chinese?

庆祝节日的气氛

More translations for Kỷ niệm bầu không khí của Lễ hội

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i

More translations for 庆祝节日的气氛

好有节日气氛  🇨🇳🇬🇧  Its a festive atmosphere
节日气氛很浓厚  🇨🇳🇬🇧  The festive atmosphere is very strong
气氛喜庆热烈  🇨🇳🇬🇧  The atmosphere was festive and warm
看起来很有节日的气氛  🇨🇳🇬🇧  It looks like a festive atmosphere
最为重要的庆祝节日  🇨🇳🇬🇧  The most important celebration
我不庆祝外国的节日  🇨🇳🇬🇧  I dont celebrate foreign festivals
中国庆祝这个节日  🇨🇳🇬🇧  China celebrates the holiday
我不庆祝外国节日  🇨🇳🇬🇧  I dont celebrate foreign holidays
加拿大节日气氛很浓厚的  🇨🇳🇬🇧  The canadian holiday atmosphere is very strong
过年的气氛非常的喜庆  🇨🇳🇬🇧  The atmosphere of the Chinese New Year is very festive
调节课堂气氛  🇨🇳🇬🇧  Adjusting the classroom atmosphere
庆祝圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Celebrating Christmas
庆祝元旦节  🇨🇳🇬🇧  Celebrating New Years Day
路边有人庆祝节日吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone on the side of the road celebrating the holiday
有人庆祝节日,在路边  🇨🇳🇬🇧  Someone celebrates the holiday by the side of the road
气氛  🇨🇳🇬🇧  Atmosphere
气氛  🇭🇰🇬🇧  Atmosphere
圣诞节的气氛浓浓的  🇨🇳🇬🇧  The atmosphere of Christmas is strong
没有圣诞节气氛  🇨🇳🇬🇧  Theres no Christmas atmosphere
我们的生日庆祝  🇨🇳🇬🇧  Our birthday celebration