Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
然后每次睡醒之后,他都会哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Then every time he wakes up, he cries | ⏯ |
然后我就哭着醒来了 🇨🇳 | 🇬🇧 And then I woke up crying | ⏯ |
然后你妈妈就会骂你 🇨🇳 | 🇬🇧 And then your mothers going to scold you | ⏯ |
然后就看了一会电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I watched TV for a while | ⏯ |
然后他死了 🇨🇳 | 🇬🇧 And then he died | ⏯ |
我准备躺下了,然后看会书 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to lie down and read the book | ⏯ |
然后我就杀了他 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I killed him | ⏯ |
他看见他,然后帮助他 🇨🇳 | 🇬🇧 He saw him and then helped him | ⏯ |
然后我们看了电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we watched TV | ⏯ |
我看你来了,然后我走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I see youre coming, and then Im gone | ⏯ |
睡醒之后会哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill cry when you wake up | ⏯ |
然后我会去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go | ⏯ |
然后我沉默了一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I was silent for a while | ⏯ |
他看上去好像要哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 He looked as if he were going to cry | ⏯ |
他哭了,哭得好丑啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 He cried, crying so ugly | ⏯ |
然后他们看到有艘船向他们驶来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then they saw a ship coming towards them | ⏯ |
你要先直走,然后右拐,然后直走,然后看见你会看见 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to go straight, then turn right, then go straight, and then see you see | ⏯ |
我不喜欢看你哭,我当然不会离开你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like to see you cry, of course I wont leave you | ⏯ |
我哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cried | ⏯ |
然后就会好多了 🇨🇳 | 🇬🇧 And then its going to be better | ⏯ |