Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |
微笑每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile every day | ⏯ |
每天微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile every day | ⏯ |
微笑的 🇨🇳 | 🇬🇧 Smiling | ⏯ |
微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile | ⏯ |
微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 smile | ⏯ |
美好的一天,从微笑开始 🇨🇳 | 🇬🇧 A good day, start with a smile | ⏯ |
每天保持微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep smiling every day | ⏯ |
加油,微笑面对每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, smile face every day | ⏯ |
微笑的力量 🇨🇳 | 🇬🇧 The Power of A Smile | ⏯ |
彩虹的微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Rainbow smile | ⏯ |
甜甜的微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweet smile | ⏯ |
甜美的微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweet smile | ⏯ |
请微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Please smile | ⏯ |
勤微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile diligently | ⏯ |
不微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont smile | ⏯ |
巧克力一样的微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 A chocolate-like smile | ⏯ |
微笑面对一切 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile at everything | ⏯ |
是的,所以,别在意啦,微笑微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, so dont care, smile | ⏯ |
是的,所以,别在意啦,微笑,微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, so, dont care, smile, smile | ⏯ |
回应你的微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Respond to your smile | ⏯ |