你要休息好,我也要休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to rest, im going to rest | ⏯ |
你休息。我也是休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 You rest. Im resting, too | ⏯ |
你也需要好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a good rest, too | ⏯ |
我要休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a break | ⏯ |
好的,梦见见 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill dream | ⏯ |
好吧亲爱的!我也要休息了!晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, darling! Im going to rest! Good night | ⏯ |
休息好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
梦里见 🇨🇳 | 🇬🇧 See in the dream | ⏯ |
我也想休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to rest, too | ⏯ |
你要休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have a good rest | ⏯ |
很晚了,你赶紧休息吧!好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its late, you have to rest! Good dream | ⏯ |
我要休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a rest | ⏯ |
我休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off | ⏯ |
我也要退休了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to retire, too | ⏯ |
想我也没关系,梦里遇见 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter if I want to think of me, I met in my dreams | ⏯ |
休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Good rest | ⏯ |
我明天也休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill rest tomorrow, too | ⏯ |
你需要好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a good rest | ⏯ |
好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good rest | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |