Chinese to Vietnamese

How to say 晚安,梦里见 in Vietnamese?

Đêm tốt, gặp anh trong giấc mơ

More translations for 晚安,梦里见

梦里见  🇨🇳🇬🇧  See in the dream
晚安好梦  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安,好梦  🇨🇳🇬🇧  Good night, good dream
晚安好梦呀  🇨🇳🇬🇧  Good night, good dream
刘梦媛晚安  🇨🇳🇬🇧  Good night liu Mengxuan
晚安,好梦啦  🇨🇳🇬🇧  Good night, good dream
晚安,再见  🇨🇳🇬🇧  Good night
猪头梦里见  🇨🇳🇬🇧  See you in a pigs head dream
猪头 梦里见  🇨🇳🇬🇧  Pigs head, see you in a dream
晚安,做个好梦  🇨🇳🇬🇧  Good night, have a good dream
晚安,做过好梦  🇨🇳🇬🇧  Good night, have a good dream
祝你好梦,晚安  🇨🇳🇬🇧  Have a good dream, good night
晚安,祝你好梦  🇨🇳🇬🇧  Good night, I wish you a good dream
做个好梦晚安  🇨🇳🇬🇧  Have a good dream and have a good night
好的,晚安好梦  🇨🇳🇬🇧  All right, good night dream
晚安,做个美梦  🇨🇳🇬🇧  Good night, have a dream
晚安,21晚上见  🇨🇳🇬🇧  Good night, see you on the 21st night
今晚我会到梦里来见你  🇨🇳🇬🇧  Ill meet you in my dreams tonight
晚安,明天见  🇨🇳🇬🇧  Good night. See you tomorrow
晚安,明天见  🇨🇳🇬🇧  Good night, see you tomorrow

More translations for Đêm tốt, gặp anh trong giấc mơ

Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B