孟加拉国 🇨🇳 | 🇬🇧 Bangladesh | ⏯ |
孟加拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Bangladesh | ⏯ |
你是孟加拉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre from Bangladesh | ⏯ |
早知道孟加拉国 🇨🇳 | 🇬🇧 I knew Bangladesh | ⏯ |
孟加拉太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Bangladesh is too far away | ⏯ |
我在孟加拉修铁路 🇨🇳 | 🇬🇧 Im building a railway in Bangladesh | ⏯ |
你们孟加拉说的是什么语言 🇨🇳 | 🇬🇧 What language do you speak in Bangladesh | ⏯ |
各药5米寄到孟加拉 🇨🇳 | 🇬🇧 5 meters of each medicine sent to Bangladesh | ⏯ |
等到孟加拉会给你详细的沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till Bangladesh will give you detailed communication | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
中国的厂,孟加拉的厂,我们一人一半股份 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas factory, Bangladesh factory, we are one half share | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
来自,巴基斯坦 印度 印尼。 孟加拉 他们统一称为印度辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 From, Pakistan India Indonesia. Bangladesh, theyre collectively known as Indian peppers | ⏯ |
等中国春节后我会去孟加拉做网络销售项目 🇨🇳 | 🇬🇧 After the Chinese New YearIm going to Bangladesh to do online sales | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
我有一个在孟加拉做网络,互联网的新项目 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a new project in Bangladesh to do the Internet, the Internet | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |