Vietnamese to Chinese

How to say Có thể gặp bạn vào ngày mai in Chinese?

明天能见到你

More translations for Có thể gặp bạn vào ngày mai

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar

More translations for 明天能见到你

明天还能见到你吗  🇨🇳🇬🇧  Will I see you tomorrow
明天见,明天见  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow, I see you tomorrow
我们只能明天见  🇨🇳🇬🇧  Well only see you tomorrow
你好,明天见  🇨🇳🇬🇧  Hello, see you tomorrow
明天见  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow
明天见  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow
明天见再见  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow
可能明天到达  🇨🇳🇬🇧  Maybe tomorrow
明天应该能到  🇨🇳🇬🇧  It should be there tomorrow
希望能见到你  🇨🇳🇬🇧  I hope to see you
那明天见  🇨🇳🇬🇧  Ill see you tomorrow
你明天能到酒店来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to the hotel tomorrow
明天你就能看到雪了  🇨🇳🇬🇧  Youll see the snow tomorrow
明天就能到达了  🇨🇳🇬🇧  Well be there tomorrow
明天可能会收到  🇨🇳🇬🇧  Itll be received tomorrow
明天见你说你明天还要按摩  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow and you say youll have a massage tomorrow
大家明天8点到幼儿园 明天见  🇨🇳🇬🇧  Everybody see you tomorrow from 8 oclock to kindergarten, tomorrow
那天我见到你  🇨🇳🇬🇧  I saw you the other day
明天天明才到  🇨🇳🇬🇧  It wont be tomorrow until dawn
期待再能见到你  🇨🇳🇬🇧  Im looking forward to seeing you again