Vietnamese to Chinese

How to say Được rồi, tôi cũng sẽ nghỉ ngơi in Chinese?

好吧,我休息

More translations for Được rồi, tôi cũng sẽ nghỉ ngơi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be

More translations for 好吧,我休息

好好休息吧  🇨🇳🇬🇧  Have a good rest
那就好好休息吧  🇨🇳🇬🇧  Then have a good rest
好好休息一些吧  🇨🇳🇬🇧  Have a good rest
回家好好休息吧!  🇨🇳🇬🇧  Go home and have a good rest
我们休息吧  🇨🇳🇬🇧  Lets rest
先休息吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets rest first
你休息吧  🇨🇳🇬🇧  Take a rest
再見,你好好休息吧  🇨🇳🇬🇧  Again, you have a good rest
我们先休息吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets rest first
休息好  🇨🇳🇬🇧  Take a break
好休息  🇨🇳🇬🇧  Good rest
你要休息好,我也要休息好  🇨🇳🇬🇧  Youre going to rest, im going to rest
好好休息  🇨🇳🇬🇧  Have a good rest
好好休息!  🇨🇳🇬🇧  Have a good rest
睡觉吧,好好休息一下!  🇨🇳🇬🇧  Go to bed, have a good rest
你先休息吧!  🇨🇳🇬🇧  You rest first
退下, 休息吧  🇨🇳🇬🇧  Get back, rest
我们休息一下吧  🇨🇳🇬🇧  Lets take a break
休息休息  🇨🇳🇬🇧  Rest and rest
休息好了  🇨🇳🇬🇧  Take a break