Vietnamese to Chinese

How to say Đêm tốt, gặp anh trong giấc mơ in Chinese?

晚安,在梦中遇见他

More translations for Đêm tốt, gặp anh trong giấc mơ

Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B

More translations for 晚安,在梦中遇见他

我遇见他在先遇见珍妮在后  🇨🇳🇬🇧  I met him first and Jenny was after
晚安好梦  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安,好梦  🇨🇳🇬🇧  Good night, good dream
他遇见我  🇨🇳🇬🇧  He met me
晚安好梦呀  🇨🇳🇬🇧  Good night, good dream
刘梦媛晚安  🇨🇳🇬🇧  Good night liu Mengxuan
晚安,好梦啦  🇨🇳🇬🇧  Good night, good dream
晚安,再见  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安,做个好梦  🇨🇳🇬🇧  Good night, have a good dream
晚安,做过好梦  🇨🇳🇬🇧  Good night, have a good dream
祝你好梦,晚安  🇨🇳🇬🇧  Have a good dream, good night
晚安,祝你好梦  🇨🇳🇬🇧  Good night, I wish you a good dream
做个好梦晚安  🇨🇳🇬🇧  Have a good dream and have a good night
好的,晚安好梦  🇨🇳🇬🇧  All right, good night dream
晚安,做个美梦  🇨🇳🇬🇧  Good night, have a dream
晚安,21晚上见  🇨🇳🇬🇧  Good night, see you on the 21st night
他昨天遇见了他  🇨🇳🇬🇧  He met him yesterday
遇见  🇨🇳🇬🇧  meet
遇见  🇨🇳🇬🇧  Met
晚安,明天见  🇨🇳🇬🇧  Good night. See you tomorrow