Chinese to Vietnamese

How to say 你好丑啊! in Vietnamese?

Cô thật xấu

More translations for 你好丑啊!

你好丑啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre ugly
你好丑  🇨🇳🇬🇧  Youre ugly
你好丑女  🇨🇳🇬🇧  Youre ugly girl
好丑  🇨🇳🇬🇧  Its ugly
他哭了,哭得好丑啊!  🇨🇳🇬🇧  He cried, crying so ugly
我好丑  🇨🇳🇬🇧  Im ugly
好丑呀  🇨🇳🇬🇧  Its ugly
李小琳,你好丑  🇨🇳🇬🇧  Li Xiaolin, you are ugly
你的棉衣好丑  🇨🇳🇬🇧  Your cotton dress is ugly
你好啊你好啊!  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello, hello
小琴好丑  🇨🇳🇬🇧  The piano is ugly
十一好丑  🇨🇳🇬🇧  Eleven ugly
张园好丑  🇨🇳🇬🇧  Zhangyuan is ugly
你好傻啊  🇹🇭🇬🇧  你们 好名好命 傻 啊
你真丑  🇨🇳🇬🇧  Youre ugly
好臭好臭very丑  🇨🇳🇬🇧  Good stinking good smell very ugly
你好你好啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
你好啊你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
不丑不丑,你很可爱  🇨🇳🇬🇧  Not ugly, not ugly, youre cute
你好啊!  🇨🇳🇬🇧  Hello

More translations for Cô thật xấu

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia