Chinese to Vietnamese

How to say 单间一个人住的 in Vietnamese?

Một phòng đơn, trong đó một người sống một mình

More translations for 单间一个人住的

单间一个人的床  🇨🇳🇬🇧  Single room one persons bed
你一个人住的房间还是很多人住的房间  🇨🇳🇬🇧  The room you live in alone is still a room for a lot of people
这两个人住一间房  🇨🇳🇬🇧  The two men live in a room
两个人住一间的话是免费的,一个人住一间,需要补100块钱  🇨🇳🇬🇧  Two people live in one room is free, one person living in one room, need to make up 100 yuan
我需要一个单人间和一个双人标间  🇨🇳🇬🇧  I need a single room and a double room
一个房间是可以住三个人的  🇨🇳🇬🇧  One room can accommodate three people
单人间  🇨🇳🇬🇧  Single room
你好我办理入住一个单间  🇨🇳🇬🇧  Hello I check in a single room
是的我一个人住  🇨🇳🇬🇧  Yes, I live alone
你一个人住的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live alone
你们两个人住一个房间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you two live in a room
你一个人住  🇨🇳🇬🇧  You live alone
我一个人住  🇨🇳🇬🇧  I live alone
一个人住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live alone
你房间几个人住  🇨🇳🇬🇧  How many people live in your room
单独一个人  🇨🇳🇬🇧  Alone
单人间和双人间  🇨🇳🇬🇧  Single and double rooms
住单间需要人民币135元  🇨🇳🇬🇧  A single room requires RMB135
你们一家人住两间,我和她住一间  🇨🇳🇬🇧  Youre living in two, im living with her
我现在一个人住的  🇨🇳🇬🇧  I live alone now

More translations for Một phòng đơn, trong đó một người sống một mình

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau