Chinese to Vietnamese

How to say 我们就在上面等你们啊 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ đợi bạn lên đó

More translations for 我们就在上面等你们啊

你叫他在下面等我们  🇨🇳🇬🇧  You told him to wait for us down there
等等我们见面麽  🇨🇳🇬🇧  Wait for us to meet
我们在等  🇨🇳🇬🇧  Were waiting
我们在家等你  🇨🇳🇬🇧  Were waiting for you at home
我们在这等就可以  🇨🇳🇬🇧  We can wait here
古城就在我们前面  🇨🇳🇬🇧  The old city is right in front of us
我们在东门等你  🇨🇳🇬🇧  Well wait for you at the East Gate
我在这里等你们  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you here
你在这里等我们  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for us here
我们在房间等你  🇨🇳🇬🇧  Well wait for you in the room
我们都在等着你  🇨🇳🇬🇧  Were all waiting for you
我们在门口等你  🇨🇳🇬🇧  Well wait for you at the door
我在出口等你们!  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you at the exit
你在哪里等我们  🇨🇳🇬🇧  Where are you waiting for us
我们在等船  🇨🇳🇬🇧  Were waiting for the boat
我在等他们  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for them
我们都在等  🇨🇳🇬🇧  Were all waiting
我们在等人  🇨🇳🇬🇧  Were waiting for someone
你知道啊,我们就来  🇨🇳🇬🇧  You know, well come
那你就在这里等啊!  🇨🇳🇬🇧  Then you wait here

More translations for Chúng tôi sẽ đợi bạn lên đó

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me