Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
祖父母,外祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents, grandparents | ⏯ |
祖父祖母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents and grandmothers | ⏯ |
祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents | ⏯ |
祖父(母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandfather (Mother) | ⏯ |
我的父母告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents told me | ⏯ |
他的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 His grandparents | ⏯ |
你的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your grandparents | ⏯ |
见祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet your grandparents | ⏯ |
外祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents | ⏯ |
外祖父外祖母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandfathers grandmother | ⏯ |
他们父母和祖父母给他们的红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Their parents and grandparents gave them red envelopes | ⏯ |
祖父母的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photos of grandparents | ⏯ |
祖父母的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents room | ⏯ |
她的外祖母 🇨🇳 | 🇬🇧 Her grandmother | ⏯ |
父母的允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Parental permission | ⏯ |
祖母祖母,祖母,祖母,祖母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandmother, grandmother, grandmother, grandmother | ⏯ |
祖父母,父母,叔婶,堂哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents, parents, aunts, cousins | ⏯ |
我的祖父祖母在老家 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandfather and grandmother are in their hometown | ⏯ |
我的祖父祖母是农民 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandfather and grandmother were farmers | ⏯ |
他是你的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 He is your grandparent | ⏯ |