Chinese to Vietnamese

How to say 住一天 in Vietnamese?

Ở lại trong một ngày

More translations for 住一天

续住一天  🇨🇳🇬🇧  Continue to live for one day
续住一天  🇨🇳🇬🇧  Stay for another day
就住一天吗  🇨🇳🇬🇧  Just stay for a day
我想再住一天  🇨🇳🇬🇧  I want to stay for another day
21日再住一天  🇨🇳🇬🇧  21st for another day
我明天续住了一天  🇨🇳🇬🇧  Im going to stay for another day tomorrow
天天想你,天天守住一颗心  🇨🇳🇬🇧  Every day think of you, every day to hold a heart
住几天  🇨🇳🇬🇧  Stay for a few days
住3天  🇨🇳🇬🇧  Stay for 3 days
我们想续住一天  🇨🇳🇬🇧  We want to stay for another day
你住几天  🇨🇳🇬🇧  How many days do you stay
今天住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to live today
续住两天  🇨🇳🇬🇧  Stay for two more days
我住三天  🇨🇳🇬🇧  I stay for three days
入住两天  🇨🇳🇬🇧  Stay for two days
你住几天  🇨🇳🇬🇧  You stay for a few days
住多少天  🇨🇳🇬🇧  How many days do you stay
第一天住的普通套房是580一天  🇨🇳🇬🇧  The first day of stay in the junior suite is 580 days
你是一共住五天,对吗  🇨🇳🇬🇧  Youre staying for five days, arent you
续住一天,已经预订了  🇨🇳🇬🇧  Stay for another day, booked

More translations for Ở lại trong một ngày

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me