Vietnamese to Chinese

How to say Anh sẽ chuyển đến xưởng mới để làm việc in Chinese?

他将搬到新车间工作

More translations for Anh sẽ chuyển đến xưởng mới để làm việc

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against

More translations for 他将搬到新车间工作

工作车  🇨🇳🇬🇧  Work car
他的车需要工作  🇨🇳🇬🇧  His car needs work
工作野车  🇨🇳🇬🇧  Work wild cars
搬运工  🇨🇳🇬🇧  Porter
搬到  🇨🇳🇬🇧  Move to
搬到  🇨🇳🇬🇧  move
把工厂搬到郊外  🇨🇳🇬🇧  Move the factory to the countryside
他可以工作到退休  🇨🇳🇬🇧  He can work until he retires
他们看到周围工作  🇨🇳🇬🇧  They see work around
其他工作  🇨🇳🇬🇧  Other work
他在工作  🇨🇳🇬🇧  Hes working
他的工作  🇨🇳🇬🇧  his work
新年将到来了  🇨🇳🇬🇧  The New Year is coming
他的工作作家  🇨🇳🇬🇧  His work as a writer
工作我重新尝试其他的  🇨🇳🇬🇧  work i try other things again
将在工作室打球  🇨🇳🇬🇧  Will play in the studio
今天你将工作吗  🇨🇳🇬🇧  Will you work today
他即将写作业  🇨🇳🇬🇧  He is about to do his homework
拒绝了新工作  🇨🇳🇬🇧  Turned down a new job
搬家。装车  🇨🇳🇬🇧  Move. Loading