Chinese to Vietnamese

How to say 我的行李箱坏了,哪里可以买一个新的 in Vietnamese?

Va li của tôi là bị hỏng, nơi tôi có thể mua một cái mới

More translations for 我的行李箱坏了,哪里可以买一个新的

行李箱坏了  🇨🇳🇬🇧  The suitcases broken
哪里可以寄存行李箱  🇨🇳🇬🇧  Where can I store my suitcase
我的行李可以放哪里  🇨🇳🇬🇧  Where can I put my luggage
我的行李箱  🇨🇳🇬🇧  My suitcase
一个行李箱  🇨🇳🇬🇧  A suitcase
我的卡在行李箱里  🇨🇳🇬🇧  Im stuck in the trunk
这边哪里有卖行李箱的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the suitcase selling here
请问我的行李箱在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres my suitcase, could i tell me
哪个行李箱更轻  🇨🇳🇬🇧  Which suitcase is lighter
我的行李箱不见了  🇨🇳🇬🇧  My suitcase is gone
哪里可以寄存行李  🇨🇳🇬🇧  Where can I check my luggage
哪里可以寄存行李  🇨🇳🇬🇧  Where can I store my luggage
在哪里可以取行李  🇨🇳🇬🇧  Where can I pick up my luggage
我买了行李票的  🇨🇳🇬🇧  I bought the luggage ticket
我的行李在哪里取  🇨🇳🇬🇧  Where do I get my luggage
行李行李箱  🇨🇳🇬🇧  Luggage luggage
我的银行卡在行李箱里,可以帮忙打开吗  🇨🇳🇬🇧  My bank card is in the trunk
三个大行李箱三个小行李箱  🇨🇳🇬🇧  Three large suitcases, three small suitcases
请问哪里可以放行李  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where I can put my luggage
请问哪里可以存行李  🇨🇳🇬🇧  Where can I save my luggage, please

More translations for Va li của tôi là bị hỏng, nơi tôi có thể mua một cái mới

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much