你看不懂中文 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand Chinese | ⏯ |
中文看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese cant understand | ⏯ |
你懂中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand Chinese | ⏯ |
你能看懂中文 🇨🇳 | 🇬🇧 You can understand Chinese | ⏯ |
不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know English | ⏯ |
中文也看不懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant Chinese understand | ⏯ |
因为你听不懂中文,我听不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you dont understand Chinese, I dont understand English | ⏯ |
说中文我看不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Say Chinese I cant read English | ⏯ |
你能听懂中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand Chinese | ⏯ |
你听得懂中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand Chinese | ⏯ |
你能看懂中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand Chinese | ⏯ |
你看得懂中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand Chinese | ⏯ |
听不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand English | ⏯ |
我不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know English | ⏯ |
英文不懂的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand English | ⏯ |
我不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English | ⏯ |
英文我不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand English | ⏯ |
能听懂中文嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 I can understand Chinese | ⏯ |
看得懂中文嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see Chinese | ⏯ |
您好,懂中文么 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you know Chinese | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |