Chinese to Vietnamese

How to say 那我需要打电话上去的时候在来找你吧 in Vietnamese?

Vì vậy, tôi đang tìm bạn khi tôi cần phải gọi lên

More translations for 那我需要打电话上去的时候在来找你吧

我需要你的时候我会打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call me when I need you
我需要打电话  🇨🇳🇬🇧  I need to call
好我过去的时候给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill call you when Im there
刚才我打电话的时候  🇨🇳🇬🇧  When I was on the phone just now
不需要打电话  🇨🇳🇬🇧  No need to call
下次你来的时候打电话就可以  🇨🇳🇬🇧  You can call next time you come
我到时候打电话 我们一起去  🇨🇳🇬🇧  Ill call us then, lets go
拨打电话,找我  🇨🇳🇬🇧  Call me
你要记得起床时候给我打电话  🇨🇳🇬🇧  You have to remember to call me when you get up
明天需要去哪里?你打电话  🇨🇳🇬🇧  Where do you need to go tomorrow? You call
需要打扫给我们打电话  🇨🇳🇬🇧  Need to clean and call us
我上去找你吧  🇨🇳🇬🇧  Ill go up and find you
我回来啦,什么时候想打电话,欢迎你打过来  🇨🇳🇬🇧  Im back, when do you want to call, welcome to call
你只需要打一个电话  🇨🇳🇬🇧  You just need to make a phone call
他那个时候正在上课不方便给他打电话  🇨🇳🇬🇧  He was in class at the time and it wasnt convenient to call him
那我到时候打的  🇨🇳🇬🇧  Then Ill call then
我现在马上打电话  🇨🇳🇬🇧  Im calling right now
我需要打这个电话吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need to make this call
我想打电话找Tom  🇨🇳🇬🇧  I want to call Tom
我定了带早餐的房间 需要的时候打电话去服务台吗  🇨🇳🇬🇧  Ive booked a room with breakfast, do you call the service desk when I need to

More translations for Vì vậy, tôi đang tìm bạn khi tôi cần phải gọi lên

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice