我需要你的时候我会打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call me when I need you | ⏯ |
我需要打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to call | ⏯ |
好我过去的时候给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill call you when Im there | ⏯ |
刚才我打电话的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was on the phone just now | ⏯ |
不需要打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 No need to call | ⏯ |
下次你来的时候打电话就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call next time you come | ⏯ |
我到时候打电话 我们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call us then, lets go | ⏯ |
拨打电话,找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me | ⏯ |
你要记得起床时候给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to remember to call me when you get up | ⏯ |
明天需要去哪里?你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you need to go tomorrow? You call | ⏯ |
需要打扫给我们打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to clean and call us | ⏯ |
我上去找你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go up and find you | ⏯ |
我回来啦,什么时候想打电话,欢迎你打过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back, when do you want to call, welcome to call | ⏯ |
你只需要打一个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You just need to make a phone call | ⏯ |
他那个时候正在上课不方便给他打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 He was in class at the time and it wasnt convenient to call him | ⏯ |
那我到时候打的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill call then | ⏯ |
我现在马上打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling right now | ⏯ |
我需要打这个电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to make this call | ⏯ |
我想打电话找Tom 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to call Tom | ⏯ |
我定了带早餐的房间 需要的时候打电话去服务台吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive booked a room with breakfast, do you call the service desk when I need to | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |