Chinese to Vietnamese

How to say 洗桑拿,我觉得 in Vietnamese?

Xông hơi, tôi nghĩ vậy

More translations for 洗桑拿,我觉得

桑拿洗浴  🇨🇳🇬🇧  Sauna bath
洗露天桑拿吗  🇨🇳🇬🇧  Washing the open-air sauna
桑拿  🇨🇳🇬🇧  sauna
桑拿  🇨🇳🇬🇧  Sauna
拿桑榆  🇨🇳🇬🇧  Take the mulberry
桑拿浴  🇨🇳🇬🇧  Sauna
住小木屋洗露天桑拿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to wash the open-air sauna in a cabin
桑桑  🇨🇳🇬🇧  Sansan
我觉得  🇨🇳🇬🇧  I think
我不要你觉得我要我觉得  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to think I want me to
我不觉得  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我也觉得  🇨🇳🇬🇧  I think so, too
我觉得挺  🇨🇳🇬🇧  I think its good
我觉得是  🇨🇳🇬🇧  I think so
觉得  🇨🇳🇬🇧  Think
桑  🇨🇳🇬🇧  Sang
你觉得加拿大怎么样  🇨🇳🇬🇧  What do you think of Canada
门票里面包含桑拿  🇨🇳🇬🇧  The ticket includes a sauna
觉得可以,我再把图纸拿过去  🇨🇳🇬🇧  Think you can, Ill take the drawings again
我觉得还行  🇨🇳🇬🇧  I think its okay

More translations for Xông hơi, tôi nghĩ vậy

Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n