我想去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hotel | ⏯ |
我想去住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to stay in a hotel | ⏯ |
我想去这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to this hotel | ⏯ |
我想去万豪酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the Marriott Hotel | ⏯ |
我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel | ⏯ |
我想去酒店部工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to work in the hotel department | ⏯ |
我想住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to stay in a hotel | ⏯ |
我想找酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a hotel | ⏯ |
我想到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I think about the hotel | ⏯ |
去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hotel | ⏯ |
我想去迪拜国际酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to go to Dubai International Hotel | ⏯ |
我想去万豪侯爵酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the Marquis Hotel of the Marriott | ⏯ |
你好,我想去这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to go to this hotel | ⏯ |
带我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the hotel | ⏯ |
我要去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to go to the hotel | ⏯ |
我们去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hotel | ⏯ |
我想找个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to find a hotel | ⏯ |
我想入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to stay at a hotel | ⏯ |
我想回到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go back to the hotel | ⏯ |
你想自己去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hotel by yourself | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |