Chinese to Vietnamese

How to say 你没有带套套吗 in Vietnamese?

Bạn không có bao cao su

More translations for 你没有带套套吗

外套带外套  🇨🇳🇬🇧  The coat with the coat
你带过牙套吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever brought a brace
有套吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a set
带套么  🇨🇳🇬🇧  With a condom
带护套  🇨🇳🇬🇧  With sheath
配套的被套有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a matching quilt
有没有手套  🇨🇳🇬🇧  Do you have gloves
手套有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have gloves
有手套吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have gloves
套套  🇨🇳🇬🇧  Condom
没有避孕套  🇨🇳🇬🇧  No condoms
你有避孕套吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a condom
带上手套  🇨🇳🇬🇧  Put your gloves on
你带过牙套嘛  🇨🇳🇬🇧  You brought a brace
你带安全套吗?还有润滑油  🇨🇳🇬🇧  Do you have a condom? There is also lubricant
有套盒装吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a box
套餐饭有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a set meal
这个外套没有那个外套贵  🇨🇳🇬🇧  This coat is not expensive than that one
我带了外套  🇨🇳🇬🇧  I brought my coat
带上安全套  🇨🇳🇬🇧  Bring a condom

More translations for Bạn không có bao cao su

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
曹操  🇨🇳🇬🇧  Cao cao
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
su  🇨🇳🇬🇧  Su
曹总  🇨🇳🇬🇧  Cao
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
曹操,你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Cao Cao, what are you doing
曹雪  🇨🇳🇬🇧  Cao Xue
曹立明  🇨🇳🇬🇧  Cao Liming
曹一诺  🇨🇳🇬🇧  Cao Yino
曹光磊  🇨🇳🇬🇧  Cao Guanglei
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
曹先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Cao
曹锦杰  🇨🇳🇬🇧  Cao Jinjie