Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
曹操 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao cao | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
su 🇨🇳 | 🇬🇧 Su | ⏯ |
曹总 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
曹操,你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Cao, what are you doing | ⏯ |
曹雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xue | ⏯ |
曹立明 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Liming | ⏯ |
曹一诺 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Yino | ⏯ |
曹光磊 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Guanglei | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
曹先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Cao | ⏯ |
曹锦杰 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Jinjie | ⏯ |