Chinese to Vietnamese

How to say 你不知道拿 in Vietnamese?

Bạn không biết phải mất gì

More translations for 你不知道拿

你飞不知道不知道  🇨🇳🇬🇧  You fly dont know dont know
你知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
你知道不  🇨🇳🇬🇧  You know no
你不知道  🇨🇳🇬🇧  You dont know
不,你不知道  🇨🇳🇬🇧  No, you dont know
你不知道,谁知道啊  🇨🇳🇬🇧  You dont know, who knows
你知不知道啊  🇨🇳🇬🇧  Do you know
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
我不知道要拿什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to take
知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
是你不知道  🇨🇳🇬🇧  You dont know
我不知道你  🇨🇳🇬🇧  I didnt know
去给你拿,我知道了  🇨🇳🇬🇧  Ill get it for you, I know
不知道  🇨🇳🇬🇧  Hear nothing of
不知道  🇨🇳🇬🇧  Dont know
知道不  🇨🇳🇬🇧  Know no
你说你不知道  🇨🇳🇬🇧  You said you didnt know
你们知不知道中山  🇨🇳🇬🇧  Do you know Zhongshan

More translations for Bạn không biết phải mất gì

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not