Chinese to Vietnamese

How to say 要有行动啊! in Vietnamese?

Có được hành động

More translations for 要有行动啊!

行动啊!  🇨🇳🇬🇧  Lets do it
你不是要实际行动嘛,这个就是实际行动啊  🇨🇳🇬🇧  Youre not actual, this is action
行动  🇨🇳🇬🇧  Lets go
行动  🇨🇳🇬🇧  Get some action
行动  🇨🇳🇬🇧  Lets go
唔动啊!  🇭🇰🇬🇧  Dont move
行动力  🇨🇳🇬🇧  Action
行动的  🇨🇳🇬🇧  action
不要用嘴巴说,要靠行动  🇨🇳🇬🇧  Dont say it with your mouth, its about action
不行啊!  🇨🇳🇬🇧  No, I cant
心动不如行动,大家快来行动吧!  🇨🇳🇬🇧  Heart is not as good as action, everyone quickly to act
爬行动物  🇨🇳🇬🇧  Reptiles
光盘行动  🇨🇳🇬🇧  CD-ROM Action
清盘行动  🇨🇳🇬🇧  Liquidation
周末行动  🇨🇳🇬🇧  Weekend action
收网行动  🇨🇳🇬🇧  Net-to-Net Action
付诸行动  🇨🇳🇬🇧  Put it into action
行动起来  🇨🇳🇬🇧  Take action
采取行动  🇨🇳🇬🇧  Take action
这周五要举行运动会  🇨🇳🇬🇧  Theres going to be a sports meeting this Friday

More translations for Có được hành động

Hành Con Ai ròi cüng khéc :)))  🇨🇳🇬🇧  H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :)))
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not