Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không đói khi nào đói tôi sẽ ăn in Chinese?

我饿的时候不饿,我会吃

More translations for Tôi không đói khi nào đói tôi sẽ ăn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed

More translations for 我饿的时候不饿,我会吃

饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Hungry
我不饿  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry
不,我不饿  🇨🇳🇬🇧  No, Im not hungry
你饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Youre not hungry
要不要吃饭先?饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat first? Hungry
我要吃的,我好饿  🇨🇳🇬🇧  I want to eat, Im so hungry
不会饿吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you hungry
我不会饿到自己的  🇨🇳🇬🇧  Im not going to starve myself
你饿不饿呀  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
你们饿的时候会吃什么东西呢  🇨🇳🇬🇧  What do you eat when youre hungry
他会饿的  🇨🇳🇬🇧  Hell be hungry
饿不  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
不饿  🇨🇳🇬🇧  Not hungry
有吃的吗?我很饿  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything to eat? Im hungry
肚子饿不饿啊  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
我现在不饿  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry right now
因为我不饿  🇨🇳🇬🇧  Because Im not hungry
你吃晚饭了吗?饿不饿呢  🇨🇳🇬🇧  Did you eat dinner? Hungry
我好饿  🇨🇳🇬🇧  Im so hungry
我饿了  🇨🇳🇬🇧  I am hungry