你是问女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asking your girlfriend | ⏯ |
是你的女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that your girlfriend | ⏯ |
有个朋友问你有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did a friend ask you if you had a girlfriend | ⏯ |
她才是你女朋友,我不是你女朋友,我们是朋友 朋友 朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes your girlfriend, Im not your girlfriend, were friends, friends, friends | ⏯ |
是找女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a girlfriend | ⏯ |
你不是有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a girlfriend | ⏯ |
你们是找女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a girlfriend | ⏯ |
她是你的女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is she your girlfriend | ⏯ |
你有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
是女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a girlfriend | ⏯ |
是你的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your girlfriend | ⏯ |
你不是说你有三个女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say you had three girlfriends | ⏯ |
昨晚那个你女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That girlfriend last night | ⏯ |
是送女朋友的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it for a girlfriend | ⏯ |
她不是你的女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt she your girlfriend | ⏯ |
13个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 13 girlfriends | ⏯ |
有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
男女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A man and a woman | ⏯ |
和女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 With a girlfriend | ⏯ |
那你有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |