Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
我用手机给您叫外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you a takeaway on my cell phone | ⏯ |
我手机自己没有用的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anything on my phone | ⏯ |
用手拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Take things with your hands | ⏯ |
如果有机会我们会竭诚为您服务 🇨🇳 | 🇬🇧 We will be happy to serve you if we have the opportunity | ⏯ |
我们下次在一起吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time we eat together | ⏯ |
手机里面的东西会没有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be nothing in the phone | ⏯ |
有没有汉堡之类的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have hamburgers or anything like that | ⏯ |
我们一起去吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets eat together | ⏯ |
我们会在过年时外出旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Well travel in the New Year | ⏯ |
用双手接东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Connect things with both hands | ⏯ |
你的手机我不太会使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not very good at using your cell phone | ⏯ |
我在外面买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im shopping outside | ⏯ |
我今年18岁,我喜欢购物,睡觉,喝可乐诸如此类的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 18 years old and I like shopping, sleeping, drinking Coke and things like that | ⏯ |
在黑屏的时候,我手机使用不了 🇨🇳 | 🇬🇧 When Im on the black screen, I cant use my phone | ⏯ |
它给我们提供了一个可以随时随地阅读的机会,我们甚至可以只用手机阅读 🇨🇳 | 🇬🇧 It gives us a chance to read anytime, anywhere, and we can even read on our mobile phones | ⏯ |
对不起!刚才我在外面手机没电 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sorry! I didnt have a cell phone outside right now | ⏯ |
另外的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 something else | ⏯ |
我们之间不需要太多的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont need much between us | ⏯ |
国外的手机在中国,有时候用不了中国的SIM 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreign mobile phones in China, sometimes can not use The Chinese SIM | ⏯ |
我使用您的手机下一个订单 🇨🇳 | 🇬🇧 I use your phone to place the next order | ⏯ |