他想跟你喝杯酒 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to have a drink with you | ⏯ |
你喝酒喝不过他们 🇨🇳 | 🇬🇧 You drink and you cant drink them | ⏯ |
不跟你们玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont play with you | ⏯ |
你喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre drinking | ⏯ |
我不跟你玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not playing with you anymore | ⏯ |
有机会跟你喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to drink with you | ⏯ |
我没有喝酒,我回来他们已经喝完了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt drink, I came back and theyre done | ⏯ |
我想跟你出去喝杯酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to go out for a drink with you | ⏯ |
你喝酒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink | ⏯ |
你喝了酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink | ⏯ |
喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been drinking | ⏯ |
喝了酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a drink | ⏯ |
喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been drinking | ⏯ |
不跟你玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not playing with you | ⏯ |
他们喝多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyve had too much to drink | ⏯ |
我去喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went for a drink | ⏯ |
宝贝,你不能喝酒了,你喝酒多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, you cant drink | ⏯ |
你喝酒喝多酒了怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if you drink too much | ⏯ |
喝酒喝醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was drunk | ⏯ |
反正他没老婆,你跟你的他能喝,我们两个喝不过他 🇨🇳 | 🇬🇧 Anyway, he doesnt have a wife, you and you can drink, we can not drink | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |