等你回来的时候就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be fine when you get back | ⏯ |
天花板等我们买了那个工具回来再搞 🇨🇳 | 🇬🇧 The ceiling waits for us to buy that tool and come back | ⏯ |
回到家乡感觉好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels good to be back home | ⏯ |
我就是想回家睡个好觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to go home and have a good nights sleep | ⏯ |
等她买工具再工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till she buys the tools and then she works | ⏯ |
接了人就再回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick up people and come back | ⏯ |
再也没有这种感觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel that way anymore | ⏯ |
看着照片觉得好像熟悉的感觉回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking at the photos feels like a familiar feeling is back | ⏯ |
好的,等你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait till you get back | ⏯ |
还感觉没了 🇨🇳 | 🇬🇧 It still feels gone | ⏯ |
等你回来再吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come back and eat | ⏯ |
好的 回家再聊吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, go home and talk | ⏯ |
回家睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home to sleep | ⏯ |
好的好的,那我就等会儿再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Ill come back later | ⏯ |
感冒感觉好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel good about the cold | ⏯ |
我的客户还没有回复我,等客户回复我了,我再过来买 🇨🇳 | 🇬🇧 My customer has not replied to me, and so the customer replied to me, I come to buy | ⏯ |
回来就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back | ⏯ |
我等你到家再睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to get home before I go to bed | ⏯ |
再也没有这种感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel that way anymore | ⏯ |
好的,等你回来见 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill see you later | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |