让我拍一下你的图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me take a picture of you | ⏯ |
叫他晚上拍图片给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him to take pictures of you at night | ⏯ |
明天上班拍图片给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Take pictures of you at work tomorrow | ⏯ |
在微信发图片给你 🇨🇳 | 🇬🇧 In WeChat pictures to you | ⏯ |
图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the picture | ⏯ |
你要哪个款?拍图片给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you want? Take a picture for him | ⏯ |
我给你图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a picture | ⏯ |
选择图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Select a picture | ⏯ |
房间号房卡拍图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Room number room card take pictures sent to me | ⏯ |
发牙图片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a picture of your teeth | ⏯ |
你要把唇膜给我,我拍图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to give me the lip, Im going to take pictures | ⏯ |
我给你找一找找到我给你发图片,好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you to find you and Send you pictures, okay | ⏯ |
你好,我给你发图片,加我咯! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I send you pictures, plus me | ⏯ |
发图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send pictures | ⏯ |
明天图片给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrows picture for you | ⏯ |
给你看个图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you a picture | ⏯ |
等下我让工人给我发图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I ask the workers to send me pictures | ⏯ |
把你需要的图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the pictures you need | ⏯ |
之前有发过图片给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive sent you pictures before | ⏯ |
你在手机发信息发图片给他 🇨🇳 | 🇬🇧 You send him a picture on your cell phone | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |