Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Hành Con Ai ròi cüng khéc :))) 🇨🇳 | 🇬🇧 H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :))) | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
因为我需要一个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I need a baby | ⏯ |
因为我为他生了两个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I had two children for him | ⏯ |
因为我的家人需要钱生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my family needs money to live | ⏯ |
老婆我要你给我生好多孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, I want you to give birth to me a lot of children | ⏯ |
需要某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Need someone to do something | ⏯ |
给某人买了某物买某物给某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy something for someone to buy something for someone | ⏯ |
老人需要有孩子们在身边 🇨🇳 | 🇬🇧 The old need to have the children around | ⏯ |
需要做某事让某人做某事,使我健康买某物给某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to do something to get someone to do something, so that I can buy something for someone healthy | ⏯ |
因为我特别怕女孩子生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im especially afraid of girls getting angry | ⏯ |
因某人做了某事而感谢某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank someone for doing something | ⏯ |
我需要养孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to raise kids | ⏯ |
因为他刚刚才生完孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Because he has just finished giving birth | ⏯ |
你要嫁给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to marry me | ⏯ |
为某人 🇨🇳 | 🇬🇧 For someone | ⏯ |
因为我也是个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im a kid, too | ⏯ |
孩子快要出生了 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby is about to be born | ⏯ |
因为我带了老人家、妻子和两个小孩来度假 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I brought the old man, my wife and two children on vacation | ⏯ |
我去生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a baby | ⏯ |
我想成为一名老师,因为老师可以教孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be a teacher, because teachers can teach children | ⏯ |
因为我认为孩子是希望 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I think children are hopeful | ⏯ |