Chinese to Vietnamese

How to say 我看电视去了。老婆 in Vietnamese?

Tôi đi xem TV. Vợ

More translations for 我看电视去了。老婆

我跟我老婆在家里看电视剧  🇨🇳🇬🇧  My wife and I watch TV at home
看电视了  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
看电视,看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV, watch TV
我的老婆,我在看电影  🇨🇳🇬🇧  My wife, Im watching a movie
我想要去看电视  🇨🇳🇬🇧  I want to watch TV
去我房间看电视  🇨🇳🇬🇧  Go to my room and watch TV
我要去看电视,看电影里的  🇨🇳🇬🇧  Im going to watch TV and watch movies
看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
看电视  🇨🇳🇬🇧  watch tv
去客厅.看电视  🇨🇳🇬🇧  Go to the living room. Watch TV
给我老婆看  🇨🇳🇬🇧  Show me to my wife
我想看电视  🇨🇳🇬🇧  I want to watch TV
我要看电视  🇨🇳🇬🇧  I want to watch TV
我在看电视  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
我在看电视  🇨🇳🇬🇧  I am watching TV
我要看电视  🇨🇳🇬🇧  Im going to watch TV
我去年在家看电视  🇨🇳🇬🇧  I watched TV at home last year
你看的电视了  🇨🇳🇬🇧  Youve watched the TV
我们的电视看不了  🇨🇳🇬🇧  We cant watch it on TV
然后我们看了电视  🇨🇳🇬🇧  Then we watched TV

More translations for Tôi đi xem TV. Vợ

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
watch TV  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
TV shows  🇨🇳🇬🇧  TV show
watch tv  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
看电视,看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV, watch TV
电视就是TV的吗  🇨🇳🇬🇧  Is the TV TV
电视机  🇨🇳🇬🇧  Tv
电视  🇨🇳🇬🇧  TV
电视机  🇭🇰🇬🇧  Tv
电视  🇭🇰🇬🇧  TV
电视电视  🇨🇳🇬🇧  TV
television  🇨🇳🇬🇧  TV
電視  🇨🇳🇬🇧  TV
Television  🇨🇳🇬🇧  TV
Watch TV with me tomorrow.Watch TV with me tomorrow  🇨🇳🇬🇧  Watch TV with me tomorrow. Watch TV with me tomorrow
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
电视房  🇨🇳🇬🇧  TV Room