Chinese to Vietnamese

How to say 请问,奢侈品一条街怎么走 in Vietnamese?

Xin lỗi, làm thế nào để có được một con đường của hàng sang trọng

More translations for 请问,奢侈品一条街怎么走

奢侈品  🇨🇳🇬🇧  Luxury goods
奢侈品定制  🇨🇳🇬🇧  Luxury customization
奢侈  🇨🇳🇬🇧  Luxury
奢侈  🇭🇰🇬🇧  Luxury
好奢侈  🇨🇳🇬🇧  Its a luxury
请问这一条路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get this way
我想去买奢侈品  🇨🇳🇬🇧  I want to buy luxury goods
请问这条路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get this way
请问俄罗斯街怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to Russia Street
请问你这条路怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do you get this way, please
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get there, please
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get there, please
请问西直门大街怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to West Straight Gate Street
请问那个东大街怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to that East Street
请问一下,怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how do I get there
你这儿有奢侈品店吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a luxury store here
你好,请问这条路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get this way
请问路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get there
请问一号口怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the first gate
请问一树山怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to a tree mountain

More translations for Xin lỗi, làm thế nào để có được một con đường của hàng sang trọng

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
桑  🇨🇳🇬🇧  Sang
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
梅梅唱过歌  🇭🇰🇬🇧  Mei mei sang
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
鸟儿快乐地唱着歌  🇨🇳🇬🇧  The birds sang happily
因为嘉宾唱的  🇨🇳🇬🇧  Because the guests sang