Chinese to Vietnamese

How to say 没事,我等你搞好,搞不好,如果不行的话给你买一个 in Vietnamese?

Its okay, tôi sẽ chờ đợi cho bạn để làm tốt, không làm tốt, nếu không phải để mua cho bạn một

More translations for 没事,我等你搞好,搞不好,如果不行的话给你买一个

我们家给你搞好,我明天给你搞好  🇨🇳🇬🇧  Our family will do it for you, Ill do it for you tomorrow
搞好没  🇨🇳🇬🇧  Did you do it
如果你没事的话  🇨🇳🇬🇧  If youre okay
你搞事情  🇨🇳🇬🇧  You do things
好好笑,搞笑笑话  🇨🇳🇬🇧  Its funny, funny
好搞笑  🇨🇳🇬🇧  Thats funny
搞好了  🇨🇳🇬🇧  Its done
我搞不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
搞不定  🇨🇳🇬🇧  Indeterminate
谢谢,你搞不定我  🇨🇳🇬🇧  Thank you, you cant figure me out
事实上,他们不是想搞我,他们是想搞你  🇨🇳🇬🇧  In fact, theyre not trying to me, theyre trying to you
搞事情  🇨🇳🇬🇧  Do things
就是如果我们要是在十点半之前搞好的话,我们就休息,四点半没搞好的话,我们就不能休息  🇨🇳🇬🇧  Is that if were done before 10:30, well have a break, and if we dont do it at 4:30, we cant rest
搞点好货  🇨🇳🇬🇧  Get some good goods
第一,我要好好搞我的数学  🇨🇳🇬🇧  First, Im going to do my math well
如果你有一个就给我一个好啦  🇨🇳🇬🇧  If you have one, give me a good one
如果你真的不听话  🇨🇳🇬🇧  If you really dont listen
你这样搞,下次不给你玩了  🇨🇳🇬🇧  You do this, dont play for you next time
给你好不好  🇨🇳🇬🇧  Good for you
你搞基  🇨🇳🇬🇧  Youre making a base

More translations for Its okay, tôi sẽ chờ đợi cho bạn để làm tốt, không làm tốt, nếu không phải để mua cho bạn một

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not