你又让我哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 You made me cry again | ⏯ |
又想看你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you again | ⏯ |
你哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre crying | ⏯ |
他看上去好像要哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 He looked as if he were going to cry | ⏯ |
看到他要走了,我很难过 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to see him leaving | ⏯ |
Hello,你看又可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you see it again | ⏯ |
哭到抖 🇨🇳 | 🇬🇧 Crying to the end | ⏯ |
看到他只要走了,我很难过 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to see him go as long as he leaves | ⏯ |
Benah,我又要上夜班走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Benah, Im going to go on the night shift again | ⏯ |
哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 cried | ⏯ |
哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cried | ⏯ |
你再哭,你试试看 🇨🇳 | 🇬🇧 You cry again, you try | ⏯ |
我又找不到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find you again | ⏯ |
你把我小鸡赶走了,你看看我的小鸡,一个人在哭 🇨🇳 | 🇬🇧 You drove my chicken away, you look at my chicken, a man is crying | ⏯ |
“我们游不回去!”他又哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant swim back! He cried again | ⏯ |
你怎么哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you crying | ⏯ |
你要走了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you leaving | ⏯ |
你要走了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre leaving, right | ⏯ |
如果他哭了,你要过来看看有什么需要帮忙的 🇨🇳 | 🇬🇧 If hes crying, youll come over and see what you need to help | ⏯ |
不要哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont cry | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |