让我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me go | ⏯ |
让我去看 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see it | ⏯ |
让我们去公园好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the park, shall we | ⏯ |
不让我进去 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let me in | ⏯ |
让我去找一下我儿子,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me find my son, okay | ⏯ |
我现在能让我自己先去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I let me go first now | ⏯ |
让他回去拿是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Let him go back and get it, dont you | ⏯ |
让我们去看看通你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go see you, okay | ⏯ |
让我们去看看造粒好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go and see the grain, shall we | ⏯ |
我让人过去接你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have someone come over and pick you up | ⏯ |
你是让我们去里面等吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asking us to wait inside | ⏯ |
让我猜想吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me guess | ⏯ |
让我放松吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to relax | ⏯ |
让我们去森林 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the forest | ⏯ |
让我们去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a look | ⏯ |
让我们去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to school | ⏯ |
让我们去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a look | ⏯ |
让我们去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to dinner | ⏯ |
让我去取他吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me get him | ⏯ |
让我去取它吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me get it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |