哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cry | ⏯ |
不再哭泣 🇨🇳 | 🇩🇪 Kein Weinen mehr | ⏯ |
正在哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Crying | ⏯ |
别理我,我在哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave me alone, Im crying | ⏯ |
哭泣中一道 🇨🇳 | 🇬🇧 Crying together | ⏯ |
抽搐哭泣呜呜 🇨🇳 | 🇬🇧 Twitching and weeping | ⏯ |
听,大海正在哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen, the sea is crying | ⏯ |
安慰哭泣的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Comforting a crying mother | ⏯ |
使得他哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Makes him cry | ⏯ |
有些活动,大家哭泣着 🇨🇳 | 🇬🇧 Some activities, people cry | ⏯ |
一个间谍在夜晚里哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 A spy wept in the night | ⏯ |
当妈妈哭泣的时候安慰她 🇨🇳 | 🇬🇧 Comfort mom when she cries | ⏯ |
悲伤的电影不会使约翰哭泣,只会让他想离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Sad movies dont make John cry, it just makes him want to leave | ⏯ |
请问什么地方有哭泣的包卖 🇨🇳 | 🇯🇵 泣いているバッグはどこで売っていますか | ⏯ |
我哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im crying | ⏯ |
我真的好想你啊。怎么不接我电话呢?哭哭哭(´;︵;`)哭哭 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thực sự nhớ bạn. Tại sao bạn không trả lời điện thoại của tôi? Khóc khóc (Sings;;) khóc | ⏯ |
我哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cried | ⏯ |
我想哭 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to cry | ⏯ |
我在哭 🇨🇳 | 🇹🇷 Ağlıyorum | ⏯ |