Vietnamese to Chinese
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
胀气 🇨🇳 | 🇬🇧 Flat gas | ⏯ |
腹胀 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal distension | ⏯ |
鼓胀 🇨🇳 | 🇬🇧 Bulging | ⏯ |
胃胀气 🇨🇳 | 🇬🇧 Gas flatulence | ⏯ |
肚子胀 🇨🇳 | 🇬🇧 Bloating | ⏯ |
肚子胀 🇨🇳 | 🇬🇧 Bloated | ⏯ |
膨胀螺丝 🇨🇳 | 🇬🇧 Expansion screws | ⏯ |
通货膨胀 🇨🇳 | 🇬🇧 Inflation | ⏯ |
三角形,圆形,正方形,长方形,矩形 🇨🇳 | 🇬🇧 Triangle, Round, Square, Rectangular, Rectangular | ⏯ |
形状外形 🇨🇳 | 🇬🇧 Shape | ⏯ |
零膨胀模型 🇨🇳 | 🇬🇧 Zero expansion model | ⏯ |
电子膨胀阀 🇨🇳 | 🇬🇧 Electronic expansion valve | ⏯ |
正方形椭圆形,月牙形长方形圆形五角星三角形,半圆形 🇨🇳 | 🇬🇧 Square oval, crescent-shaped rectangular round pentagon almost, semi-circular | ⏯ |
形成 🇨🇳 | 🇬🇧 Forms | ⏯ |
圆形 🇨🇳 | 🇬🇧 Round | ⏯ |
变形 🇨🇳 | 🇬🇧 Deformation | ⏯ |
图形 🇨🇳 | 🇬🇧 Graphics | ⏯ |
菱形 🇨🇳 | 🇬🇧 Rhombic | ⏯ |
梯形 🇨🇳 | 🇬🇧 Trapezoidal | ⏯ |
菱形 🇨🇳 | 🇬🇧 Rhomboid | ⏯ |