Chinese to Vietnamese

How to say 你又不让我在你那里 in Vietnamese?

Bạn sẽ không để tôi ở đó cho bạn

More translations for 你又不让我在你那里

又不让你负责  🇨🇳🇬🇧  And youre not responsible
你又住在那里,你又不天天出来,在外面你肯定看不到我  🇨🇳🇬🇧  You live there again, you dont come out every day, you cant see me outside
又在那里找我吧  🇨🇳🇬🇧  Find me there again
你又让我哭了  🇨🇳🇬🇧  You made me cry again
那你让我们在厂里都急了  🇨🇳🇬🇧  Then you make us all in a hurry in the factory
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there
你又不理我  🇨🇳🇬🇧  You ignore me
你现在在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there now
你在那里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you there
你呢?在那里  🇨🇳🇬🇧  What about you? Over there
那你在哪里  🇨🇳🇬🇧  So where are you
你看在那里  🇨🇳🇬🇧  You look there
心在你那里  🇨🇳🇬🇧  The heart is there for you
我只喜欢你让你挣钱,我又不喜欢他  🇨🇳🇬🇧  I just like you to make money, and I dont like him
你又不买我鞋  🇨🇳🇬🇧  You dont buy my shoes
那你在哪里?他那里在哪儿  🇨🇳🇬🇧  So where are you? Where is he
你又生气了,又不理我  🇨🇳🇬🇧  Youre angry again, youre ignoring me
我又不是那谁  🇨🇳🇬🇧  Im not who I am

More translations for Bạn sẽ không để tôi ở đó cho bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much