Vietnamese to Chinese

How to say Đây là mã nhận tiền của tôi in Chinese?

这是我的现金收据代码

More translations for Đây là mã nhận tiền của tôi

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is

More translations for 这是我的现金收据代码

押金收据  🇨🇳🇬🇧  Deposit receipt
这是收据  🇨🇳🇬🇧  Heres the receipt
收货人代码  🇨🇳🇬🇧  Consignee code
我们这边只收现金,不收美金  🇨🇳🇬🇧  We only charge cash, not US dollars
我只收现金  🇨🇳🇬🇧  I only take cash
这是您的卡和收据  🇨🇳🇬🇧  Here is your card and receipt
只收现金  🇨🇳🇬🇧  Cash only
收据  🇨🇳🇬🇧  receipt
收据  🇨🇳🇬🇧  Receipt
这是现金券,现金券  🇨🇳🇬🇧  This is a cash voucher, a cash voucher
这种收据嘛  🇨🇳🇬🇧  This kind of receipt
这些代码是开单用的  🇨🇳🇬🇧  These codes are for billing purposes
代码  🇨🇳🇬🇧  Code
开收据  🇨🇳🇬🇧  Open the receipt
现代的  🇨🇳🇬🇧  Modern
这就是当时购买给的收据  🇨🇳🇬🇧  Thats the receipt for the purchase at the time
那时候我们要收现金的  🇨🇳🇬🇧  Well take cash then
现在这个数据是对的了  🇨🇳🇬🇧  Now thats the right number
这个只是一张现金券来的,不是现金  🇨🇳🇬🇧  This is just a cash voucher, not cash
这是我的号码  🇨🇳🇬🇧  This is my number